Tra cứu lịch thi VSTEP toàn quốc
STT | Ngày thi | Thứ trong tuần | Đơn vị tổ chức thi | Hạn cuối đăng ký |
---|---|---|---|---|
1 | 19,20/08/2025 | 3,4 | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 08/08/2025 |
2 | 19,20,21/08/2025 | 2,3,4 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 14/07/2025 |
3 | 20,21/08/2025 | 4,5 | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 14/08/2025 |
4 | 23,24/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 03/08/2025 |
5 | 23,24/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 15/08/2025 |
6 | 23,24/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 12/08/2025 |
7 | 23,24,25/08/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 13/08/2025 |
8 | 24/08/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 13/08/2025 |
9 | 26,27/08/2025 | 3,4 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 19/08/2025 |
10 | 27,28/08/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 18/08/2025 |
11 | 28,29/08/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 21/08/2025 |
12 | 29,30,31/08/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 20/08/2025 |
13 | 29,30,31/08/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 19/08/2025 |
14 | 30,31/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Duy Tân - DTU | 22/08/2025 |
15 | 30,31/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Tây Nguyên - TTN | 21/08/2025 |
16 | 05-07/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 26/08/2025 |
17 | 06,07/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 27/08/2025 |
18 | 06,07/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 27/08/2025 |
19 | 06,07/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 29/08/2025 |
20 | 06/09/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 27/08/2025 |
21 | 06,07/09/2025 | T7,CN | Học viện Báo chí Tuyên truyền - AJC | 25/08/2025 |
22 | 09,10,11/09/2025 | 3,4,5 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 02/09/2025 |
23 | 12,13,14/09/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 05/09/2025 |
24 | 12,13,14/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 02/09/2025 |
25 | 13,14/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 25/08 - 28/08/2025 |
26 | 13,14/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 04/09/2025 |
27 | 13,14,15/09/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 03/09/2025 |
28 | 14/09/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 03/09/2025 |
29 | 18,19/09/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 11/09/2025 |
30 | 19-21/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 09/09/2025 |
31 | 19,20,21/09/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 12/09/2025 |
32 | 20,21/09/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 14/09/2025 |
33 | 20,21/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 12/09/2025 |
34 | 21/09/2025 | CN | Trường Đại học Phenikaa - PNK | 10/09/2025 |
35 | 23,24/09/2025 | 3,4 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 16/09/2025 |
36 | 24,25,26,27,28/09/2025 | 2,3,4,5,6 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 18/08/2025 |
37 | 24,25/09/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 15/09/2025 |
38 | 26,27,28/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 16/09/2025 |
39 | 27,28/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 19/09/2025 |
40 | 27,28/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 16/09/2025 |
41 | 28/09/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 17/09/2025 |
42 | 30/09 - 01/10/2025 | 3,4 | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 07/09/2025 |
43 | 30/09-01/10/2025 | 3,4 | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 20/09/2025 |
44 | 15-16/01/2025 | T4,T5 | Học viện Khoa học quân sự - KHQS | 08/01/2025 |
45 | 18-19/01/2025 | T7,CN | Trường Đại học Tài chính - Marketing - UFM | 08/01/2025 |
46 | 03-05/10/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 23/09/2025 |
47 | 03,04,05/10/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 26/09/2025 |
48 | 04,05/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Duy Tân - DTU | 26/09/2025 |
49 | 04,05/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 27/09/2025 |
50 | 04,05,06/10/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 24/09/2025 |
51 | 10,11,12/10/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 03/10/2025 |
52 | 10,11,12/10/2025 | 5,6,7 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 15/09/2025 |
53 | 10,11,12/10/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 30/09/2025 |
54 | 11,12/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 01/10/2025 |
55 | 11,12/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 22/09 - 26/09/2025 |
56 | 11/10/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 01/10/2025 |
57 | 11,12/10/2025 | T7,CN | Học viện Báo chí Tuyên truyền - AJC | 28/09/2025 |
58 | 14,15,16/10/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 08/10/2025 |
59 | 17-19/10/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 07/10/2025 |
60 | 18,19/10/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 12/10/2025 |
61 | 18,19/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 09/10/2025 |
62 | 19/10/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 08/10/2025 |
63 | 22,23/10/2025 | 4,5 | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 15/10/2025 |
64 | 23,24/10/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 16/10/2025 |
65 | 24,25,26/10/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 14/10/2025 |
66 | 25,26/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Tây Nguyên - TTN | 16/10/2025 |
67 | 25,26/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 17/10/2025 |
68 | 25,26/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 14/10/2025 |
69 | 25-26/10/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 15/10/2025 |
70 | 25-26/10/2025 | T7,CN | Học viện Khoa học quân sự - KHQS | 18/10/2025 |
71 | 26/10/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 15/10/2025 |
72 | 28,29/10/2025 | 3,4 | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 05/10/2025 |
73 | 28,29/10/2025 | 3,4 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 18/10/2025 |
74 | 28,29,30/10/2025 | 3,4,5 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 21/10/2025 |
75 | 28,29,30,31/10/2025 | 2,3,4,5 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 29/09/2025 |
76 | 29,30/10/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 20/10/2025 |
77 | 31/10 - 01,02/11/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 24/10/2025 |
78 | 04-05/10/2025 | T7,CN | Trường Đại học Tài chính - Marketing - UFM | 24/09/2025 |
79 | 01,02,03/11/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng - BAV | 22/10/2025 |
80 | 06,07/11/2025 | 4,5 | Học viện Ngân hàng - BAV | 27/10/2025 |
81 | 07,08,09/11/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 31/10/2025 |
82 | 07,08,09/11/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 28/10/2025 |
83 | 08,09/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 20/10 - 24/10/2025 |
84 | 08,09/11/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 02/11/2025 |
85 | 08,09/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 31/10/2025 |
86 | 08/11/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 29/10/2025 |
87 | 11,12,13/11/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 05/11/2025 |
88 | 12/11/2025 | 4 | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 02/11/2025 |
89 | 14-16/11/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 04/11/2025 |
90 | 15,16/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 05/11/2025 |
91 | 15,16/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 06/11/2025 |
92 | 15,16/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 07/11/2025 |
93 | 15-16/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 05/11/2025 |
94 | 15,16/11/2025 | T7,CN | Học viện Báo chí Tuyên truyền - AJC | 02/11/2025 |
95 | 21,22,23/11/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 11/11/2025 |
96 | 22,23/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 12/11/2025 |
97 | 22,23/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 14/11/2025 |
98 | 22,23/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 11/11/2025 |
99 | 22-23/11/2025 | T7,CN | Trường Đại học Tài chính - Marketing - UFM | 12/11/2025 |
100 | 23/11/2025 | CN | Trường Đại học Phenikaa - PNK | 12/11/2025 |
101 | 25,26/11/2025 | 3,4 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 18/11/2025 |
102 | 26,27/11/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 17/11/2025 |
103 | 27,28,29,30/11/2025 | 4,5,6,7 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 27/10/2025 |
104 | 27,28/11/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 20/11/2025 |
105 | 28,29,30/11/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 21/11/2025 |
106 | 29,30/11/2025 | 7,CN | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 09/11/2025 |
107 | 29-30/11/2025 | T7,CN | Học viện Khoa học quân sự - KHQS | 22/11/2025 |
108 | 30/11/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 19/11/2025 |
109 | 03,04,05,06/12/2025 | 4,5,6,7 | Học viện Ngân hàng - BAV | 23/11/2025 |
110 | 05,06,07/12/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 25/11/2025 |
111 | 06,07/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội - HNUE | Từ 17/11 - 21/11/2025 |
112 | 06,07/12/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên - TNU | 30/11/2025 |
113 | 06,07/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Tây Nguyên - TTN | 27/11/2025 |
114 | 06,07/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại thương - FTU | 28/11/2025 |
115 | 06/12/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân - PSA | 26/11/2025 |
116 | 09-11/12/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 28/11/2025 |
117 | 09,10,11/12/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 03/12/2025 |
118 | 09,10,11/12/2025 | 3,4,5 | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 02/12/2025 |
119 | 13,14/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng - UFL | 03/12/2025 |
120 | 13,14/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Trà Vinh - TVU | 04/12/2025 |
121 | 13-14/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM - HCMUE | 03/12/2025 |
122 | 13,14/12/2025 | T7,CN | Học viện Báo chí Tuyên truyền - AJC | 01/12/2025 |
123 | 14/12/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội - ULIS | 03/12/2025 |
124 | 16,17,18,19/12/2025 | 2,3,4,5 | Trường Đại học Cần Thơ - CTU | 28/11/2025 |
125 | 17,18/12/2025 | 4,5 | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM - USSH | 10/12/2025 |
126 | 18,19/12/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân - NEU | 11/12/2025 |
127 | 19,20,21/12/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội - HUST | 12/12/2025 |
128 | 19,20,21/12/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Hà Nội - HANU | 12/12/2025 |
129 | 19,20,21/12/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM - HUB | 09/12/2025 |
130 | 20,21/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại - TMU | 09/12/2025 |
131 | 20-21/12/2025 | T7,CN | Trường Đại học Tài chính - Marketing - UFM | 10/12/2025 |
132 | 21/12/2025 | CN | Trường Đại học Phenikaa - PNK | 10/12/2025 |
133 | 23,24/12/2025 | 3,4 | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM - UEF | 13/12/2025 |
134 | 24,25/12/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ - NCTU | 13/12/2025 |
135 | 25,26/12/2025 | 5,6 | Trường Đại học Duy Tân - DTU | 17/12/2025 |
136 | 26-28/12/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang - VLU | 17h00 ngày 16/12/2025 |
137 | 27,28/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Đồng Tháp - DThU | 07/12/2025 |
138 | 27,28/12/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế - HUCFL | 19/12/2025 |
139 | 27-28/12/2025 | T7,CN | Học viện Khoa học quân sự - KHQS | 20/12/2025 |
140 | 28/12/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM - UEH | 17/12/2025 |
141 | 01-02/03/2025 | T7,CN | Học viện Khoa học quân sự - KHQS | 22/02/2025 |
142 | 15-16/03/2025 | T7,CN | Trường Đại học Tài chính - Marketing - UFM | 05/03/2025 |
143 | 29-30/03/2025 | T7,CN | Học viện Khoa học quân sự - KHQS | 22/03/2025 |
144 | 25-26/04/2025 | T6,T7 | Học viện Khoa học quân sự - KHQS | 18/04/2025 |
145 | 26-27/04/2025 | T7,CN | Trường Đại học Tài chính - Marketing - UFM | 16/04/2025 |
146 | 27-28/05/2025 | T3,T4 | Trường Đại học Tài chính - Marketing - UFM | 16/05/2025 |
147 | 31/05-01/06/2025 | T7,CN | Học viện Khoa học quân sự - KHQS | 24/05/2025 |
148 | 28-29/06/2025 | T7,CN | Trường Đại học Tài chính - Marketing - UFM | 18/06/2025 |
149 | 01-02/07/2025 | T3,T4 | Học viện Khoa học quân sự - KHQS | 24/06/2025 |
151 | 23-24/08/2025 | T7,CN | Học viện Khoa học quân sự - KHQS | 16/08/2025 |
152 | 13-14/09/2025 | T7,CN | Trường Đại học Tài chính - Marketing - UFM | 03/09/2025 |
153 | 30/09-01/10/2025 | T3,T4 | Học viện Khoa học quân sự - KHQS | 23/09/2025 |
Lịch thi VSTEP tháng 08 năm 2025
STT | Ngày thi | Thứ trong tuần | Đơn vị tổ chức thi | Hạn cuối đăng ký |
---|---|---|---|---|
1 | 19,20/08/2025 | 3,4 | Trường Đại học Trà Vinh | 08/08/2025 |
2 | 19,20,21/08/2025 | 2,3,4 | Trường Đại học Cần Thơ | 14/07/2025 |
3 | 20,21/08/2025 | 4,5 | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM | 14/08/2025 |
4 | 23,24/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Đồng Tháp | 03/08/2025 |
5 | 23,24/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 15/08/2025 |
6 | 23,24/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại | 12/08/2025 |
7 | 23,24,25/08/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng | 13/08/2025 |
8 | 24/08/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 13/08/2025 |
9 | 26,27/08/2025 | 3,4 | Trường Đại học Hà Nội | 19/08/2025 |
10 | 27,28/08/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 18/08/2025 |
11 | 28,29/08/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 21/08/2025 |
12 | 29,30,31/08/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội | 20/08/2025 |
13 | 29,30,31/08/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM | 19/08/2025 |
14 | 30,31/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Duy Tân | 22/08/2025 |
15 | 30,31/08/2025 | 7,CN | Trường Đại học Tây Nguyên | 21/08/2025 |
151 | 23-24/08/2025 | T7,CN | Học viện Khoa học quân sự | 16/08/2025 |
Lịch thi VSTEP tháng 09 năm 2025
STT | Ngày thi | Thứ trong tuần | Đơn vị tổ chức thi | Hạn cuối đăng ký |
---|---|---|---|---|
16 | 05-07/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang | 17h00 ngày 26/08/2025 |
17 | 06,07/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 27/08/2025 |
18 | 06,07/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM | 27/08/2025 |
19 | 06,07/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại thương | 29/08/2025 |
20 | 06/09/2025 | 7 | Học viện An ninh nhân dân | 27/08/2025 |
21 | 06,07/09/2025 | T7,CN | Học viện Báo chí Tuyên truyền | 25/08/2025 |
22 | 09,10,11/09/2025 | 3,4,5 | Trường Đại học Hà Nội | 02/09/2025 |
23 | 12,13,14/09/2025 | 3,4,5 | Đại học Bách khoa Hà Nội | 05/09/2025 |
24 | 12,13,14/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM | 02/09/2025 |
25 | 13,14/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Từ 25/08 - 28/08/2025 |
26 | 13,14/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Trà Vinh | 04/09/2025 |
27 | 13,14,15/09/2025 | 7,CN,2 | Học viện Ngân hàng | 03/09/2025 |
28 | 14/09/2025 | CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 03/09/2025 |
29 | 18,19/09/2025 | 5,6 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 11/09/2025 |
30 | 19-21/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Văn Lang | 17h00 ngày 09/09/2025 |
31 | 19,20,21/09/2025 | 6,7,CN | Đại học Bách khoa Hà Nội | 12/09/2025 |
32 | 20,21/09/2025 | 7,CN | Đại học Thái Nguyên | 14/09/2025 |
33 | 20,21/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM | 12/09/2025 |
34 | 21/09/2025 | CN | Trường Đại học Phenikaa | 10/09/2025 |
35 | 23,24/09/2025 | 3,4 | Trường Đại học Hà Nội | 16/09/2025 |
36 | 24,25,26,27,28/09/2025 | 2,3,4,5,6 | Trường Đại học Cần Thơ | 18/08/2025 |
37 | 24,25/09/2025 | 4,5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15/09/2025 |
38 | 26,27,28/09/2025 | 6,7,CN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM | 16/09/2025 |
39 | 27,28/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế | 19/09/2025 |
40 | 27,28/09/2025 | 7,CN | Trường Đại học Thương mại | 16/09/2025 |
41 | 28/09/2025 | CN | Đại học Kinh tế TP. HCM | 17/09/2025 |
42 | 30/09 - 01/10/2025 | 3,4 | Trường Đại học Đồng Tháp | 07/09/2025 |
43 | 30/09-01/10/2025 | 3,4 | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM | 20/09/2025 |
152 | 13-14/09/2025 | T7,CN | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 03/09/2025 |
153 | 30/09-01/10/2025 | T3,T4 | Học viện Khoa học quân sự | 23/09/2025 |
Danh sách 38 đơn vị được Bộ cấp phép tổ chức thi VSTEP hình thức thi trên máy tính
Dữ liệu được cập nhật mới nhất vào tháng 08 năm 2025.
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Trường Đại học Hà Nội
Học viện An ninh nhân dân
Đại học Thái Nguyên
Học viện Báo chí Tuyên truyền
Trường Đại học Thương mại
Học viện Khoa học quân sự
Học viện Cảnh sát nhân dân
Đại học Bách khoa Hà Nội
Trường Đại học Ngoại thương
Trường Đại học Kinh tế quốc dân
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
Học viện Ngân hàng
Trường Đại học Phenikaa
Trường Đại học Thành Đông
Trường Đại học Vinh
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
Trường Đại học Quy Nhơn
Trường Đại học Tây Nguyên
Trường Đại học Duy Tân
Trường Đại học Công thương TP. HCM
Trường Đại học Sư phạm TP. HCM
Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM
Trường Đại học Sài Gòn
Trường Đại học Văn Lang
Trường Đại học Công nghiệp TP. HCM
Trường Đại học Khoa học xã hội & Nhân văn TP. HCM
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. HCM
Đại học Kinh tế TP. HCM
Trường Đại học Lạc Hồng
Trường Đại học Tài chính - Marketing
Trường Đại học Mở TP. HCM
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Trường Đại học Trà Vinh
Trường Đại học Cần Thơ
Trường Đại học Nam Cần Thơ
Trường Đại học Đồng Tháp
Bài viết liên quan:

Lịch thi VSTEP tại Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2025 (Cập nhật mới nhất)
Lịch thi VSTEP 2025 tại ĐH Ngoại ngữ – Huế: ngày thi, hạn đăng ký, kết quả, nhận chứng chỉ, kèm h...
Xem chi tiết
Lịch thi VSTEP tại Trường Đại học Thương mại
Xem ngay lịch thi VSTEP năm 2025 tại Trường Đại học Thương mại với thông tin chính xác và cập nhậ...
Xem chi tiết
Lịch thi VSTEP tại Trường Đại học Phenikaa
Xem ngay lịch thi VSTEP năm 2025 tại Trường Đại học Phenikaa với thông tin chính xác và cập nhật ...
Xem chi tiết