Cấu trúc bài thi VSTEP và số lượng câu hỏi

Bài thi VSTEP đánh giá toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ theo định dạng chuẩn hóa. Cấu trúc cụ thể như sau:

  • Nghe hiểu (Listening): 3 phần – 35 câu hỏi – thời gian làm bài 47 phút (gồm cả hướng dẫn và thời gian chuyển phần)
  • Đọc hiểu (Reading): 4 phần – 40 câu hỏi – thời gian làm bài 60 phút
  • Viết (Writing): 2 bài viết luận (Task 1 & Task 2) – thời gian làm bài 60 phút
  • Nói (Speaking): 3 phần – thi trên máy tính qua micro và tai nghe – khoảng 12 phút

Mỗi kỹ năng được chấm điểm độc lập theo thang điểm từ 0 đến 10. Điểm trung bình của 4 kỹ năng sẽ là kết quả cuối cùng của bài thi.

Lưu ý: Bài thi VSTEP hiện hành chủ yếu áp dụng cho bậc 3–5, được thiết kế chung một định dạng. Các thí sinh dự thi không đăng ký bậc cụ thể, mà kết quả sẽ được quy đổi tự động từ điểm trung bình sang bậc năng lực.

Bài thi VSTEP bậc 2 có định dạng riêng nhưng hiện tại không có đơn vị nào tổ chức. Bậc 1 và bậc 6 cũng chưa có đề thi chính thức được triển khai bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Cách tính điểm thi VSTEP

Bài thi VSTEP đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mỗi kỹ năng được chấm trên thang điểm từ 0 đến 10.

Cách tính điểm từng kỹ năng

  • Listening: Điểm = (Số câu trả lời đúng / 35) × 10
  • Reading: Điểm = (Số câu trả lời đúng / 40) × 10
  • Writing: Điểm = (Task 1 + Task 2 × 2) / 3
  • Speaking: Điểm do giám khảo chấm trực tiếp theo thang 10, dựa trên toàn bộ bài nói (3 phần thi ghi âm)

Quy tắc làm tròn điểm

Điểm từng kỹ năng và điểm trung bình đều được làm tròn theo quy tắc sau:

  • Dưới 0.25 → làm tròn xuống .0
  • Từ 0.25 đến dưới 0.75 → làm tròn về .5
  • Từ 0.75 trở lên → làm tròn lên .0

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1 – Kết quả ở Bậc 3 (B1):

  • Listening: 4.5
  • Reading: 5.0
  • Writing: 4.0
  • Speaking: 5.5

Điểm trung bình = (4.5 + 5.0 + 4.0 + 5.5) / 4 = 4.75 → làm tròn thành 5.0

→ Quy đổi: Bậc 3 – B1

Ví dụ 2 – Kết quả ở Bậc 4 (B2):

  • Listening: 6.0
  • Reading: 6.5
  • Writing: 6.0
  • Speaking: 7.0

Điểm trung bình = (6.0 + 6.5 + 6.0 + 7.0) / 4 = 6.375 → làm tròn thành 6.5

→ Quy đổi: Bậc 4 – B2

Ví dụ 3 – Kết quả ở Bậc 5 (C1):

  • Listening: 8.5
  • Reading: 9.0
  • Writing: 8.5
  • Speaking: 8.5

Điểm trung bình = (8.5 + 9.0 + 8.5 + 8.5) / 4 = 8.625 → làm tròn thành 8.5

→ Quy đổi: Bậc 5 – C1

Ví dụ 4 – Không đạt ngưỡng cấp chứng chỉ:

  • Listening: 2.5
  • Reading: 3.0
  • Writing: 3.5
  • Speaking: 3.5

Điểm trung bình = (2.5 + 3.0 + 3.5 + 3.5) / 4 = 3.125 → làm tròn thành 3.0

Không đủ điều kiện cấp chứng chỉ VSTEP

Lưu ý: Chênh lệch chỉ 0.1–0.2 điểm cũng có thể dẫn đến việc đạt hoặc không đạt bậc mong muốn. Do đó, cần phân bổ thời gian ôn luyện đều cho cả 4 kỹ năng.

Bảng quy đổi điểm trung bình sang bậc năng lực

Dưới đây là bảng quy đổi điểm trung bình (sau khi làm tròn) sang các bậc năng lực theo định dạng đề thi VSTEP bậc 3–5:

Điểm trung bình Bậc năng lực Trình độ tương đương
0 – 3.5 Không cấp chứng chỉ
4.0 – 5.5 Bậc 3 B1
6.0 – 8.0 Bậc 4 B2
8.5 – 10.0 Bậc 5 C1

Lưu ý: Bài thi VSTEP hiện hành áp dụng cho bậc 3 đến bậc 5. Bậc 2 có định dạng riêng nhưng hiện không có đơn vị nào tổ chức thi. Bậc 1 và bậc 6 hiện chưa được triển khai trong hệ thống bài thi VSTEP.

Mức điểm VSTEP cần đạt cho từng mục đích

  • B1 (bậc 3 – điểm 4.0 đến 5.5): Áp dụng cho:
    • Sinh viên đại học cần chuẩn đầu ra tiếng Anh để xét tốt nghiệp
    • Ứng viên thi công chức, viên chức, giáo viên tiểu học
    • Học viên chương trình liên thông, tại chức, văn bằng hai
  • B2 (bậc 4 – điểm 6.0 đến 8.0): Áp dụng cho:
    • Giáo viên THCS, THPT theo chuẩn ngoại ngữ của Bộ GD&ĐT
    • Học viên cao học, nghiên cứu sinh
    • Người tham gia tuyển dụng, nâng ngạch công chức với yêu cầu ngoại ngữ cao hơn
  • C1 (bậc 5 – điểm 8.5 đến 10): Áp dụng cho:
    • Giảng viên đại học, cao đẳng theo chuẩn giảng dạy ngoại ngữ
    • Ứng viên chương trình nghiên cứu chuyên sâu, học thuật cao cấp
    • Cán bộ quản lý, lãnh đạo cấp cao có yêu cầu ngoại ngữ nâng cao

Lưu ý: Mỗi đơn vị, chương trình đào tạo hoặc kỳ tuyển dụng có thể quy định mức điểm khác nhau. Bạn cần tham khảo kỹ thông báo cụ thể của đơn vị trước khi đăng ký thi.

Kết luận

Việc hiểu rõ thang điểm và quy đổi điểm VSTEP sẽ giúp bạn xác định đúng mục tiêu ôn luyện. Nếu bạn đang chuẩn bị thi, hãy lên kế hoạch học tập cụ thể, lựa chọn đúng cấp độ bài thi, và làm quen với định dạng đề để đạt kết quả tốt nhất.

Tham khảo các khóa luyện thi VSTEP chất lượng tại Học viện Ngân hàng để được hướng dẫn lộ trình hiệu quả theo từng bậc năng lực.